Чайник с чашкой
Чайник с чашкой [chajnik s chashkaj] - a kettle with a cup
чайник
[chàjnik]
- cái ấm nước
чашка
[chàshka]
- cái chén
Есть ли в номере чайник?
[jest' li v nòmiri chàjnik?]
- Trong phòng nghỉ có ấm nước không?