Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Грушевый лимонад с шалфеем

Для приготовления грушевого лимонада с шалфеем возьмите свежий шалфей (5 г), лайм (25 г), сок грушевый (100 мл), газированную воду (50 мл), измельченный лед. Положите в высокий бокал шалфей, кусочек лайма, измельченный лед. Затем добавьте грушевый сок и газированную воду. Используйте соломинку для этого напитка.

For preparation of pear lemonade with a sage take a fresh sage (5 g), a lime (25 g), pear juice (100 ml), sparkling water (50 ml), the crushed ice. Put a sage, a slice of lime, the crushed ice in a tall glass. Then add pear juice and sparkling water. Use a straw for this drink.

высокий
[vysokij]
-
cao
бокал
[bakàl]
-
cốc vại
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
сок
[sòk]
-
nước hoa quả
груша
[grùsha]
-
quả lê
вода
[vadà]
-
nguồn nước
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này