Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Тыквенное мороженое

Для приготовления тыквенного мороженого возьмите 1 стакан тыквенного пюре из свежей тыквы, 1/2 кленового или любого другого сиропа или меда, немного молотой корицы, имбиря, мускатного ореха и ванили. Взбейте блендером все ингредиенты и положите в формочку в морозильник на 4 часа.

For preparation of pumpkin ice-cream take 1 glass of pumpkin puree from fresh pumpkin, 1/2 maple syrup or any other syrup or honey, a little of ground cinnamon, ginger, a nutmeg and vanilla. Shake up all ingredients in a blender and put in a mould for a deep freeze for 4 hours.

стакан
[stakàn]
-
cái cốc
мороженое
[maròzhinaje]
-
que kem
ванильное
[vanìl'naje]
-
thuộc về vani
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này