Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Домашний пирог

Для приготовления классического пирога смешайте 1 чашку белого сахара и 1/2 чашки сливочного масла, 2 яйца, 2 чайные ложки ванильного экстракта, 1 чашку муки, полчашки молока и 1 чайную ложку разрыхлителя. Пеките 30 или 40 минут в заранее подогретой духовке при температуре 175 градусов Цельсия.

To make a classic cake mix 1 cup of white sugar and 1/2 cups of butter, 2 eggs, 2 teaspoons of vanilla extract, 1 cup of flour, 1/2 cup of milk and 1 teaspoon of baking powder. Bake for 30 to 40 minutes in the preheated oven at the temperature 175 degrees C.

сахар
[sahar]
-
đường
градус
[gradus]
-
độ
сливочный
[slìvachnyj]
-
kem bơ
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này