Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Крем-суп с беконом

Крем-суп с беконом - это очень легкое блюдо. Чтобы его приготовить поджарьте 2 нарезанных картофеля, 1 сладкий перец, 300 г шампиньонов и 1 морковь. Добавьте соль и мускатный орех, 1 столовую ложку оливкового масла и 2 столовые ложки сливок. Тушите на медленном огне. Взбейте все миксерм и добавьте полоски жаренного бекона.

Cream-soup with becon is a very easy dish. To cook it fry 2 cut potatoes, 1 red pepper, 300 g of champignons and 1 carrot. Add salt and a nutmeg, 1 tablespoon of olive oil and 2 tablespoons of cream. Extinguish it on slow fire. Shake up everything with blender and add strips of fried bacon.

сладкий
[slàdkij]
-
ngọt
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
морковь
[markòf']
-
cà rốt
картофель
[kartòfil']
-
khoai tây
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này