Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Кивано

Фрукт кивано известен также под названием экзотическая дыня или африканский огурец. Этот фрукт растет в Африке, Новой Зеландии, на американском континенте. Вкус кивано похож на смесь дыни, банана и огурца. Вы можете есть кивано сырым, с небольшим количеством соли или без нее.

Fruit kivano is also known by the name of an exotic melon or an African cucumber. This fruit grows in Africa, New Zealand, on the American continent. Taste of kivano is similar to a mix of a melon, banana and a cucumber. You can eat kivano crude, with a small amount of salt or without it.

фрукт
[frùkt]
-
hoa quả
огурец
[agurèts]
-
dưa chuột
Новая Зеландия
[nòvaya zilàndiya]
-
New Zealand
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này