Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Калач

У славян калач - это круглый белый хлеб, обычно в виде кольца, часто свадебный каравай, хлеб высшего сорта. Калачи были весьма популярны в России с середины XVI века. 22 сентября 2013 года в городе Коломна открылся музей «Калачная». В наши дни в России под словом "калач" понимается плетеный хлеб.

At Slavs the kalatch is a round white loaf, usually in the form of a ring, often a wedding loaf, the premium bread. Kalatches were very popular in Russia from the middle of the 16th century. On September 22, 2013 in the city of Kolomna the museum "Kalachnaya" was opened. Today in Russia the word "kalatch" associated with wattled bread.

музей
[muzej]
-
viện bảo tàng
город
[gòrat]
-
thành phố
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này