Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Энчилада с говядиной

Энчилада - это традиционное мексиканское блюдо. Для приготовления энчилада с говядиной возьмите тонкие кукурузные лепешки, говяжий фарш со специями и помидорами, соль, соус и тертый сыр. Добавьте соль и специи в фарш по вкусу. Заверните фарш в лепешки. Положите лепешки в форму для запекания. Полейте соусом, положите сверху тертый сыр и поставьте в духовку на 40 минут при температуре 200 градусов.

Enchilada is a traditional Mexican dish. To make an enchilada with beef take thin corn flat cakes, ground beef with spices and tomatoes, salt, sauce and grated cheese. Add salt and spices to forcemeat to taste. Wrap forcemeat in flat cakes. Put flat cakes in a form for baking. Sauce, put from above grated cheese and put in an oven for 40 minutes at temperature of 200 degrees.

специи
[spètsii]
-
gia vị
помидор
[pamidòr]
-
cà chua
градус
[gradus]
-
độ
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
минута
[minùta]
-
một phút
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này