Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Сливки

Сливки - это молочный продукт, получаемый из цельного молока. Сливки и сметана — это верхний слой отстоявшегося молока. Благодаря высокому содержанию жира сливки являются очень питательным продуктом. Они содержат также 3,5 % белков, 4,3 % углеводов, минеральные соли и витамины (A, E, B1, B2, C, PP и др.). Сливки широко применяются в лечебном питании.

Cream is the dairy product received from whole milk. Cream and sour cream is the top layer of the settled milk. Thanks to the high content of fat cream is very nutritious product. It contain also 3,5% of proteins, 4,3% of carbohydrates, mineral salts and vitamins (A, E, B1, B2, C, PP, etc.). Cream is widely applied in clinical nutrition.

очень
[òchin']
-
rất
верхний
[verkhnij]
благодаря
[blagadarya]
продукты
[pradukty]
-
thực phẩm
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Sức khỏe

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Быть стройной или довольной? [byt' strojnai ili davol'naj] - Should I be slim or happy
Từ khóa: Sức khỏe
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này