Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Рис Басмати

Рис Басмати считается самым вкусным и ценным рисом в мире. Этот рис имеет не только неповторимый вкус и аромат, он также занимает лидирующее место среди всех сортов риса по содержанию аминокислот. Басмати прост в приготовлении и не содержит холестерина. Однако этот рис является более дорогим по сравнению с другими сортами риса.

Basmati rice is considered the most tasty and valuable rice in the world. This rice has not only unique taste and aroma, it also рфы a leading place among all sorts of rice on content of amino acids. Basmati is simple for preparation and doesn't contain cholesterol. However this rice is more expensive in comparison with other sorts of rice.

только
[tòl'ka]
-
chỉ có
однако
[adnako]
более
[bolee]
простой
[prastoj]
-
đơn giản
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này