Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Турка

Турка — это сосуд для приготовления кофе по-восточному (по-турецки). Турка представляет собой металлический ковш с толстыми стенками и длинной ручкой. Традиционная турка изготавливается из кованой меди. В кофе, приготовленном в турке, остаются почти все полезные вещества, которые содержатся в обжаренном кофейном зерне. Такой кофе имеет неповторимый вкус и аромат.

Turk is a vessel for preparation of coffee orientally (in Turkish). Turk represents a metal ladle with thick walls and the long handle. Traditional Turk is made of wrought copper. There are almost all healthy substances which contain in the fried coffee grain in the coffee made in the Turk. Such coffee has unique taste and aroma.

такой
[takoj]
-
chính nó
почти
[pachti]
-
gần như thế
толстый
[tolstyj]
полезный
[paleznyj]
-
hữu ích
длинный
[dlìnij]
-
dài
восточный
[vastochnyj]
-
phía đông
кофе
[kòfe]
-
cà phê
пить кофе
[pit' kofe]
-
uống cà phê
Từ khóa: Đô ăn, Inventions

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Inventions

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Фотография, победившая в конкурсе "ЛЕГО" [fatagrafiya, pabidifshaya f konkurse "lega"] - The photo that won the "LEGO" contest
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này