Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Сливочный шоколад

Существует несколько подвидов сливочного шоколада, который можно встретить в продаже: пористый сливочный шоколад, а также сливочный шоколад с фруктовыми или ореховыми начинками, с изюмом и кокосовой крошкой. На основе сливочного шоколада изготавливают кондитерские кремы, которые используют для изготовления тортов. Сливочный шоколад может стать отличным дополнением к фруктовым или творожным десертам, а также мороженному.

There are several subspecies of creamy chocolate which can be met on sale: aerated creamy chocolate, and also creamy chocolate with fruit or nut stuffings, with raisin and a coconut crumb. On the basis of creamy chocolate confectionery creams which use for production of cakes are made. Creamy chocolate can become excellent addition to fruit or cottage cheese desserts, and also ice cream.

шоколад
[shakalàt]
-
sô cô la
сливочный
[slìvachnyj]
-
kem bơ
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
встретить
[fstretit`]
-
gặp gỡ
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này