Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Канапе Кораблики

Для приготовления канапе в виде корабликов возьмите хлеб, сливочное масло, сыр, колбасу или красную рыбу. Положите на хлеб масло и кусочек колбасы или красной рыбы. Сделайте паруса из сыра и шпажек или зубочисток. Подавайте в качестве закуски.

To make a canape in the form of ships take bread, butter, cheese, sausage or red fish. Put butter and a piece of sausage or red fish on bread. Make sails of cheese and skewers or toothpicks. Serve as a snack.

масло
[màsla]
-
закуски
[zakùski]
-
những món phụ
сливочный
[slìvachnyj]
-
kem bơ
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
красный
[kràsnyj]
-
màu đỏ
колбаса
[kalbasà]
-
giò
закуска
[zakuska]
рыба
[r`yba]
-
cá
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này