Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Лимонно-апельсиновое варенье

Для приготовления лимонно-апельсинового варенья возьмите пять лимонов, пять апельсинов и один килограмм сахара. Помойте лимоны и апельсины. Очистите их от кожуры. Кожуру одного лимона и одного апельсина измельчите ножом, все лимоны и апельсины порежьте на маленькие дольки. Засыпьте сахаром и варите в течение одного часа после кипения, постоянно помешивая.

To make lemon and orange jam take 5 lemons, 5 oranges and 1 kg of sugar. Wash lemons and oranges. Peel them. Crush a peel of 1 lemon and 1 orange with a knife, cut all lemons and oranges into small segments. Fill up with sugar and cook within 1 hour mixing constantly.

сахар
[sahar]
-
đường
постоянно
[pastayano]
после
[pòsli]
-
sau đó
лимон
[limon]
-
quả chanh
апельсин
[apil'sìn]
-
cam
сварить
[svarit`]
кожура
[kazhurà]
-
vỏ quả
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này