Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Киноа

Киноа - это один самых древних продуктов. Первыми, кто употреблял это растение в пищу, были индейцы. Киноа растёт в районе Анд в Южной Америке, однако сейчас киноа культивируется также в Тибете и Гималаях. Киноа содержит больше белка, чем любые злаки, и примерно такое же содержание белка, как у амаранта и гречихи. Это очень ценное растение. Киноа содержит 20 аминокислот. Её аминокислотный состав белков очень сбалансирован и близок к составу белков молока.

Quinoa is one most ancient products. The first, who ate this plant, were Indians. Quinoa grows near the Andes in South America, however now the quinoa is cultivated also in Tibet and the Himalayas. The Quinoa contains more protein, than any cereals, and approximately the same protein content, as amaranth and buckwheat. This is a very valuable plant. Quinoa contains 20 amino acids. Its amino-acid composition of proteins is very balanced and is close to composition of proteins of milk.

сейчас
[sijchàs]
-
bây giờ
район
[rajon]
-
quận
однако
[adnako]
больше
[bol`she]
-
to lớn
продукты
[pradukty]
-
thực phẩm
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
древний
[drevnij]
-
cổ xưa
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này