Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Мыши из яиц

Хотите накормить своих детей вкусным завтраком? Тогда приготовьте для них питательное и забавное блюдо - мыши из яиц. Для приготовления таких весёлых мышек возьмите отварные яйца, кружочки огурцов или редиски для ушек и чёрный перец или гвоздику для глаз и носика. Не забудьте предупредить деток, что глазки и носик кушать не надо!


Do you want to feed your children by a tasty breakfast? Then prepare for them a nutritious and amusing dish - mice from eggs. To make such a cheerful mice take boiled eggs, circles of cucumbers or radish for ears and black pepper or clove for eyes and a nose. Don't forget to warn your children not to eat eyes and a nose!

чёрный
[chòrnyj]
-
màu đen
перец
[pèrits]
-
hạt tiêu
завтрак
[zàftrak]
-
bữa sáng
блюдо
[bl'uda]
вкусно
[fkùsna]
-
ngon
весёлый
[vis'òlyj]
-
vui vẻ
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này