Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Пшенные оладьи с яблоком

Для приготовления пшенных оладий с яблоком возьмите восемьдесят граммов пшена, одну вареную морковь, одно свежее яблоко, одну столовая ложку оливкового масла, один зубчик чеснока. Отварите пшено в подсоленной воде. Слейте воду. Добавьте тертую морковь и тертое яблоко, измельченный чеснок и оливковое масло. Перемешайте и поджарьте в духовке в течение двадцати пяти минут.

To make millet fritters with apple take 80 g of millet, 1 boiled carrots, 1 fresh apple, 1 tablespoon of olive oil, 1 garlic glove. Boil millet in a salted water. Merge water. Add grated carrots and grated apple, crushed garlic and olive oil. Mix and roast in an oven within 25 minutes.

яблоко
[yàblaka]
-
táo
морковь
[markòf']
-
cà rốt
масло
[màsla]
-
ложка
[lòshka]
-
cái thìa
варёный
[var'ònyj]
-
luộc
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này