Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Жульен в горшочке

В России жюльеном называют блюдо из грибов, запеченных в сметане. Это блюдо готовится в небольших керамических горшочках. Для каждого человека подается свой горшочек с горячим ароматным блюдом. Часто это блюдо готовится из грибов, картофеля и курицы. Оно запекается с большим количеством сыра, которым образуют вкусную хрустящую корочку.

In Russia mushroom dish baked in sour cream is called julienne. This dish is coocked in small ceramic pots. For each person the pot with a hot aromatic dish is served. This dish is often coocked from mushrooms, potatoes and chicken. It is baked with a large number of cheese which form a tasty crisp.

человек
[chilavèk]
-
con người
блюдо
[bl'uda]
хрустящий
[khrustyàsshij]
-
dòn
приготовить
[prigatovit`]
курица
[kuritsa]
-
con gà
горячий
[garyàchij]
-
nóng
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này