Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Шоколадно-ореховый пудинг

Шоколадно-ореховый пудинг - это очень вкусный и быстрый рецепт. Для его приготовления вам понадобятся сахар, какао, крахмал, молоко, яйца, ликер, миндаль, ванилин. Пудинг запекается в духовке тридцать минут и подается со взбитыми сливками или фруктами.

Сhocolate and nut pudding is a very tasty and fast recipe. You will need sugar, cocoa, starch, milk, eggs, liqueur, almonds, vanillin for its preparation. The pudding is baked in an oven thirty minutes and is served with whipped cream or fruit.

фрукт
[frùkt]
-
hoa quả
сахар
[sahar]
-
đường
рецепт
[ritsept]
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
крахмал
[krahmal]
-
bột khoai tây
вкусный
[fkùsnyj]
-
ngon lành
ванилин
[vanilin]
-
va ni
фрукты
[frukty]
-
hoa quả
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này