Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Заказывать кофе

Пора завтракать!
[parà zàftrakat' ]
-
Đã đến lúc ăn sáng!
Закажите кофе!
[zakazhìti kòfe! ]
-
Bạn hãy đặt cà phê!
кофе со сливками
[kòfe sa slìfkami]
-
cà phê với váng sữa
кофе с молоком
[kòfe s malakòm]
-
cà phê với sữa
черный кофе
[ch'òrnyj kòfe]
-
cà phê đen
большая чашка кофе
[bal'shàya chàshka kòfe ]
-
cốc cà phê lớn
кофе с сахаром
[kòfe s sàkharam]
-
cà phê với đường

Пожалуйста, дайте мне кофе со сливками.
[pàzhalusta dàjti mn'eh kòfe sa slìfkami]
-
Xin vui lòng cho tôi ly cà phê với váng sữa.

Что-нибудь ещё?
[shtonibut' jishhò]
-
Và thêm gì nữa không?

Это всё спасибо, сколько это стоит?
[èhta vsyo, spasìba. Skòl'ka èhta stòit]
-
Đủ hết rồi, xin cảm ơn, ngần này hết bao nhiêu tiền?

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này