Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Бешбармак

Бешбармак - это традиционное мясо-мучное блюдо тюркоязычных народов. Это блюдо представляет собой крошеное отварное мясо с лапшой. Самый большой в мире бешбармак был приготовлен в 2015 году в Казахстане. Для его приготовления было использовано семьсот килограммов мяса.

Beshbarmak is a traditional meat aтв farinaceous dish of the Turkic-speaking people. This dish represents cut boiled meat with the noodles. The most big beshbarmak in the world was made in 2015 in Kazakhstan. For its preparation seven hundred kilograms of meat were used.

семьсот
[sem`sot]
-
bẩy trăm
народ
[narot]
-
dân tộc
килограмм
[kilagram]
-
một cân
Казахстан
[kazakhstàn]
-
Kazakhstan
большой
[bal'shòj]
-
to lớn
блюдо
[bl'uda]
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này