Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

соус Дзадзики

Дзадзики - это традиционное блюдо греческой кухни, который представляет собой соус из йогурта, свежего огурца, чеснока, соли, перца и оливкового масла. Этот соус часто подаётся к мясным блюдам, жареной рыбе, овощам и хлебу.

Dzadziki is a traditional dish of Greek cuisine which represents yogurt, fresh cucumber, garlic, salt, pepper and olive oil sauce. This sauce is often served for meat dishes, fried fish, vegetables and bread.

блюдо
[bl'uda]
огурец
[agurèts]
-
dưa chuột
соль и перец
[sol' i perets]
-
muối và tiêu
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này