Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Клубника в кляре

Любите клубнику? Попробуйте приготовить ее в кляре для разнообразия. Такое блюдо станет необычным десертом для вас и ваших друзей. Для приготовления кляра возьмите яичный желток, сахар, муку, молоко и растительное масло. Подавайте этот десерт с листиками мяты и фруктовым соусом.

You love strawberry? Try to prepare it battered for a change. Such dish will become an unusual dessert for you and your friends. To make a batter take an egg yolk, sugar, flour, milk and vegetable oil. Serve this dessert with leaves of mint and fruit sauce.

сахар
[sahar]
-
đường
молоко
[malakò]
-
sữa tươi
масло
[màsla]
-
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
клубника
[klubnìka]
-
quả dâu tây
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này