Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Лобиани

Лобиани - традиционные грузинские пироги с начинкой из варёной фасоли. Иногда в начинку добавляется бекон. Название этого блюда происходит от грузинского слова "лобио", которое переводится на русский как "фасоль". Блюдо названо по основному ингредиенту.

Lobiani - traditional Georgian pies with stuffing of boiled haricot. Sometimes bacon is also added to stuffing. The name of this dish comes from the Georgian word "lobio" which is translated into Russian "haricot". The dish is called on the main ingredient.

русский
[rùsskij]
-
thuộc về Nga
пирог
[pirok]
название
[nazvanie]
иногда
[inagda]
-
thỉnh thoảng
варёный
[var'ònyj]
-
luộc
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này