Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

в ресторане



в ресторане
[v ristaràni]
-
tại nhà hàng
меню
[minyù]
-
thực đơn
закуски
[zakùski]
-
những món phụ
основные блюда
[asnavn`yje blyùda]
-
những món chính
суп
[sup]
-
món súp
салат
[salàt]
-
món salát
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
напитки
[napìtki]
-
đồ uống
Принесите, пожалуйста, меню.
[prinisìte, pazhàlusta, minyù ]
-
Xin vui lòng mang đến thực đơn.
Я возьму салат.
[ya vaz'mù salàt]
-
Tôi sẽ lấy món salat.
Что будете на десерт?
[shto bùdite na disèrt]
-
Bạn muốn món tráng miệng nào?
Счет, пожалуйста.
[schòt, pazhàlusta]
-
Xin vui lòng cho tôi phiếu thanh toán.

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này