Надписи
надписи
[nàtpisi]
- chú thích
к себе
[k sibè]
- đẩy vào
от себя
[at sibyà]
- đẩy ra
закрыто
[zakr`yto]
- đóng
открыто
[atkr`yta]
- mở
вход
[vkhòd]
- lối vào
выход
[v`ykhat]
- lối ra
вход запрещён
[vkhod zaprishhyòn]
- cấm vào
служебный вход
[sluzhèbnyj khòd]
- lối vào công vụ
туалет
[tualèt]
- nhà vệ sinh
для женщин
[dlya zhènshhin]
- dành cho nữ giới
для мужчин
[dlya musshìn]
- dành cho nam giới
не курить
[ne kurìt']
- cấm hút thuốc
место для курения
[mesto dlya kurèniya]
- nơi dành cho hút thuốc