Доброе утро!
Доброе утро!
[dòbraje ùtra]
- Xin chào buổi sáng!
Хорошей рабочей недели!
[kharòshej rabòchej nedèli]
- Xin chúc một tuần làm việc tốt lành!
работа
[rabòta]
- công việc
обед
[obèd]
- bữa trưa
В полдень у меня обеденный перерыв.
[f pòldin' u minyà obèdinyj pirir`yf]
- Vào giữa trưa thì tôi được nghỉ ăn trưa
встреча
[vstrècha]
- cuộc hẹn gặp