Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Фразы о любви на русском

влюбиться в кого-либо
[vlyubìt'sa v kavòliba]
-
yêu người nào đó
встречаться с кем-либо
[vstrichàtsa s kèmliba]
-
hẹn hò với ai đó
сходить с ума по кому-либо
[skhadìt' sumà pa kamù-liba]
-
yêu ai đó đến mức điên cuồng
ладить с кем-либо
[làdit' s kèmliba]
-
hòa thuận với ai đó
считать кого-либо привлекательным
[schitàt' kavòlibo privlikàtil'nym]
-
cho rằng ai đó rất là hấp dẫn
влюбиться по уши
[vlyubìt'sya pòushi]
-
yêu một cách mãnh liệt
иметь слабость к кому-либо
[im'èt' slàbast' k kamù-liba]
украсть чьё-то сердце
[ukràst' ch'yò-ta sèrtse]
быть созданными друг для друга
[byt' sòzdanymi druk dl'a drùga]
положить глаз на кого-либо
[palazhìt' glas na kavò-liba]
вести беспорядочную жизнь
[vistì bispar'àdachnuyu zhizn']
подростковая любовь
[padrastkòvaya l'ubòf']
Любить каждую частичку кого-либо.
[lyubìt' kàzhduju chistìchku kavò-liba]
-
Yêu mến mỗi một phần nhỏ của bất cứ ai.
бегать за женщиной / за мужчиной
[bègat' za zhènshhinoj za mushhìnoj]
потерять голову от любви к кому-либо
[patir'àt' gòlavu at l'ubvì k kamù-liba]
идеально подходить друг другу
[idiàl'na patkhadìt' druk drùgu]
-
họ rất là hợp với nhau
иметь роман
[im'et' ramàn]
Я люблю тебя.
[ya l'ubl'ù tib'à]
-
Tôi yêu bạn

Những tin tức khác với chủ đề này: Quan hệ, Thông thạo tiếng Nga

У женщины три возраста:

1. Возраст, когда они нервируют отца
2. Возраст, когда они достают мужа
3. Возраст, когда они бесят зятя

The woman has three ages:
1. Age when they irritate their father
2. Age when they bore their husband
3. Age when they enrage their son-in-law




возраст
[vòzrast]
-
tuổi tác
женщина
[zhèhnsshina]
-
đàn bà
Từ khóa: Quan hệ
Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này