Мороженое
мороженое
[maròzhinaje]
- que kem
ванильное
[vanìl'naje]
- thuộc về vani
малиновое
[malìnavaje]
- thuộc về quả mâm xôi
шоколадное
[shakalàdnaje]
- thuộc về sô cô la
клубничное
[klubnìchnaje]
- thuộc về quả dâu tây
банановое
[banànavaje]
- thuộc về chuối
фисташковое
[fistàshkavaje]
- thuộc về hạt dẻ cười
Два шарика ванильного мороженого, пожалуйста!
[dva shàrika vanìl'nava maròzhinava, pazhàlusta]
- Xin vui lòng cho hai cây kem vani hình tròn!