Ягоды
ягоды
[yàgady]
- quả mọng
калина
[kalìna]
- quả kim ngân hoa
клубника
[klubnìka]
- quả dâu tây
земляника
[zimlyanìka]
- quả dâu đất
клюква
[klyùkva]
- quả nham lê
крыжовник
[kryzhòvnik]
- quả lý gai
малина
[malìna]
- quả mâm xôi
морошка
[maròshka]
- quả mâm xôi dại
облепиха
[ablipìkha]
- quả nhót dại vàng
рябина
[ribìna]
- quả thanh lương trà
барбарис
[barbarìs]
- quả dã nhân sâm
брусника
[brusnìka]
- quả việt quất
бузина
[buzinà]
- quả phúc bồn tử đen
вишня
[vìshnya]
- quả anh đào
голубика
[galubìka]
- quả việt quất xanh
ежевика
[jezhivìka]
- quả dâu đất đen