Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Бронируем номер на отдыхе:

Бронируем номер в гостинице. Booking a room in a hotel

Для меня был забронирован номер
[dlya menya byl zabronirovan nomir]
-
Dành cho tôi đã được đặt trước một phòng
Мне нужна комната на ночь
[mne nuzhna komnata na noch']
-
Tôi cần một phòng nghỉ đêm
Я хочу остановиться на... один день/неделю
[Ya khachu astanavit'sa na adin den'/nidel'u]
У вас есть одноместные номера?
[u vas est' adnam'estnye namira?]
У вас есть двухместные номера?
[u vas est' dvukhmestnye namira?]
Есть ли в номере кондиционер/холодильник?
[Est' li v nomire kanditsianer/khaladil'nik?]
Сколько стоит номер?
[Skol'ka stoit nomir?]
Сколько стоит номер с ванной?
[Skol'ka stoit nomir s vanaj?]
Сколько стоит номер без завтрака?
[Skol'ka stoit nomir bes zaftraka?]
У вас есть номер подешевле/получше?
[u vas est' nomir padishevle/paluchshe?]
Этот номер мне подходит
[èhtat nòmir mneh patkhòdit]
Этот номер мне не подходит
[èhtat nòmir mneh ni padkhòdit]
-
Phòng này không hợp với tôi.
Từ khóa: Khách sạn nhỏ

Những tin tức khác với chủ đề này: Khách sạn nhỏ

Мне нужен отель в центре города.
[mn'eh nùzhin atèl' v tsèntri gòrada]
-
Tôi cần khách sạn tại trung tâm thành phố.
Этот номер мне не подходит
[èhtat nòmir mneh ni padkhòdit]
-
Phòng này không hợp với tôi.
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер.
[ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir]
-
Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Я хочу заказать ужин в номер.
[ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir]
-
Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.
Từ khóa: Khách sạn nhỏ
В отеле - At a hotel:
Мой номер не убран. Можно попросить убраться в моём номере?
[moj nòmir ni ùbran. Mòzhna paprasit' ubràtsa v majòm nòmire]
-
Phòng của tôi chưa được lau dọn. Có thể xin cho lau dọn phòng của tôi được không?
Поменяйте полотенца в моем номере, пожалуйста.
[pamin'àjti palatèntsa v mayòm nòmire, pazhalusta]
-
Xin vui lòng hãy thay khăn cho phòng của tôi.
У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен).
[u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)]
-
Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).

Другие фразы для ситуаций в отеле -
Other phrases for hotel use here - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=145
Từ khóa: Khách sạn nhỏ
Необычные бокалы [niab`ychnyi bakàly] - Unusual flute-glasses

бокал
[bakàl]
-
cốc vại
Я буду бокал вина, пожалуйста.
[ya bùdu bakàl vinà, pazhàlusta]
-
Xin vui lòng cho tôi ly rượi nho.
Я хочу заказать бутылку вина и два бокала в номер.
[ya khachù zakazàt' but`ylku vinà i dva bakàla v nòmir]
-
Tôi muốn đặt một chai rượi nho và hai chiếc ly tới phòng.
Скажите, пожалуйста, пароль от вайфай
[skazhite, pozhalujsta, parol' ot vajfaj]
-
Xin vui lòng hãy cho biết mật khẩu của wi fi
У меня не получается выйти в интернет.
[u minyà ni paluchàjitsya v`yjti v intirnèt]
-
Tôi không thể nào vào mạng Internet được.
Помогите мне, пожалуйста
[pomogite mne, pozhalujsta]
-
Xin vui lòng hãy giúp đỡ tôi
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này