Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Типы магазинов

Типы магазинов - Types of stores:

универмаг
[univirmàk]
-
cửa hàng tổng hợp
супермаркет
[supirmàrkit]
-
siêu thị
булочная
[bùlashnaya]
-
cửa hàng bánh mỳ nhỏ
кондитерская
[kandìtirskaya]
-
xưởng bánh kẹo
аптека
[aptèka ]
-
hiệu thuốc
парикмахерская
[parikmàkhirskaya]
-
tiệm cắt tóc
магазин одежды
[magazìn adèzhdy]
-
cửa hàng quần áo
химчистка
[khimchìstka]
-
tiệm tẩy giặt bằng hóa chất

Những tin tức khác với chủ đề này: Trong cửa hàng, Ngoài đường

В Санкт-Петербурге идёт дождь, а в Москве солнечно [f Sankt-Pitirburge id'ot dosht', a v Maskve solnichna] - it's raining in St. Petersburg, and it's sunny in Moscow
Лещ - это рыба, которая обитает в озёрах, прудах, реках, водохранилищах и солоноватых водах Каспийского, Аральского и Азовского морей. Лещ является ценной промысловой рыбой. Лещ используется для изготовления консервов. Его также можно вялить, коптить, солить, варить и жарить.

The bream is fish who lives in lakes, ponds, rivers, reservoirs and saltish waters of the Caspian, Aral and Azov seas. The bream is a valuable food fish. The bream is used for production of canned food. It can also be dried, smoked, salted, cooked and fried.

жарить
[zharit']
-
rán
консерватория
[kansirvatoriya]
Пора бы тебе уже начать носить доспехи [para by tibe uzhe nachat' nasit' daspekhi] - It's time for you to start wearing armor

Но как же тогда все узнают, что у меня такой потрясный пресс? [no kak zhe takda vse uznayut, chto u min'a takoj patryasnyj pr'es?] - But how everyone will know that I have such incredible abs?
Утро во Владивостоке выглядит круче любого рассвета [utra va vladivastoke vyglyadit kruche l'ubova rasveta] - Morning in Vladivostok looks steeper than any dawn
Từ khóa: Ngoài đường
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này