Купать
купать
[kupàt']
- tắm
я купаю
[ya kupàyu]
- tôi đang tắm
ты купаешь
[ty kupàjesh']
- bạn đang tắm
он/она купает
[on/ona kupàjet]
- anh/cô ấy đang tắm
мы купаем
[my kupàjem]
- chúng tôi đang tắm
вы купаете
[vy kupàjete]
- các bạn đang tắm
они купают
[oni kupàjut]
- họ đang tắm