Чувства
обычные глаза
[ob`ychnyi glazà]
- đôi mắt bình thường
чувства
[chùstva]
- cảm xúc
удивление
[udivlènije]
- ngạc nhiên
подозрение
[padazrènije]
- sự nghi ngờ
грусть
[grùst']
- buồn bã
сожаление
[sazhalènije]
- sự luyến tiếc
безразличие
[bizrazlìchije]
- sự thờ ơ
концентрация
[kantsyntràtsyja]
- sự chăm chú
страх
[strakh]
- sự sợ hãi
мольба
[mal'bà]
- khẩn cầu
просьба
[pròs'ba]
- đề nghị
недоверие
[nidavèrije]
- sự không tin
интерес
[intirès]
- quan tâm
сомнение
[samnènije]
- nghi ngờ
ярость
[yàrast']
- giận dữ
Learn how to describe your feelings here -
http://www.ruspeach.com/phrases/233/