Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

разговорник пожелания поздравления

Поздравления и пожелания / Congratulations and wishes

Удачи!
[udàchi]
-
Chúc may mắn!
Ваше здоровье!
[vàshe zdoròv'je]
-
Xin chúc bạn sức khỏe!
Поздравляю!
[pozdravlyàyu]
-
Tôi xin chúc mừng!
Поздравляю с праздником!
[pozdravlàyu s pràznikom]
-
Tôi xin chúc mừng ngày lễ!
Я люблю тебя.
[ya l'ubl'ù tib'à]
-
Tôi yêu bạn
Счастливого Рождества!
[schastlìvogo rozhdestvà]
-
Chúc Giáng Sinh hạnh phúc!
С Новым годом!
[s nòvym gòdam]
-
Xin chúc mừng năm mới!
Наилучшие пожелания!
[nailùchshije pozhelàniya]
-
Những lời chúc tốt lành nhất!
Наилучшие пожелания в наступающем году!
[nailùchshije pozhelàniya v nastupàyusshem godù]
-
Những lời chúc tốt lành nhất cho Năm mới!
Я желаю вам/тебе
[ya zhelàyu vam/tebè]
-
Tôi chúc các bạn/bạn
Я желаю вам/тебе всего наилучшего.
[ya zhelàyu vam/tebè vsegò nailùchshego]
-
Tôi chúc các bạn/bạn mọi sự tốt lành nhất.
Удачи на экзаменах.
[udàchi na ehkzàmenakh]
-
Chúc thành công cho các bộ thi.
Удачи на новой работе.
[udàchi na rabòte]
-
Chúc may mắn trên công việc mới.
Загадай желание.
[zagadàj zhelànije]
-
Mong đợi điều mơ ước.
Слишком холодно, чтобы быть красивой [slishkam kholadna, chtoby byt' krasivaj] - Too cold to be beautiful
Từ khóa: Emotions
Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Задумался

Tác giả của bức ảnh: Андрей Паршин

Задумался [zadumals'a] - It is thinking

Остров Греэм-Белл, Земля Франца-Иосифа, Россия
The Graham-Bell Island, Franz Josef Land, Russia
Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này