Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Я пугаю

пугать
[pugat`]
-
dọa dẫm

я пугаю
[ya pugàyu]
-
tôi dọa
ты пугаешь
[ty pugàjish']
-
bạn dọa
он/она пугает
[on/ana pugàit]
-
anh/cô ấy dọa

мы пугаем
[my pugàim]
-
chúng tôi dọa nạt
вы пугаете
[vy pugàiti]
-
các bạn dọa tôi
они пугают
[ani pugàyut]
-
họ dọa dẫm

Ты пугаешь меня!
[ty pugàish' minyà]
-
Bạn dọa tôi!
Не пугай меня!
[ni pugày minyà]
-
Đừng dọa tôi!
пугать до смерти
[pugàt' do smèrti]
-
làm sợ đến chết

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này