Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Родственники

родственники
[ròtstviniki]
-
họ hàng

мама
[màma]
-
mẹ
папа
[pàpa]
-
cha
дочь
[doch']
-
con gái
сын
[syn]
-
con trai
сестра
[sistrà]
-
chị
брат
[bràt]
-
anh
бабушка
[bàbushka]
-
bà
дедушка
[dèdushka]
-
ông
внучка
[vnùchka]
-
cháu gái
внук
[vnuk]
-
cháu trai
тётя
[tyòtya]
-
bác gái
дядя
[dyàdya]
-
ông bác

муж
[mush]
-
chồng
жена
[zhinà]
-
vợ
дети
[dèti]
-
trẻ em

Мы муж и жена.
[My mush i zhinà]
-
Chúng tôi là vợ và chồng.

У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети...
[U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti]
-
Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga, Gia đình

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này