Путешествие поездом
Когда отправляется последний поезд до...?
[kagdà atpravl'àitsa paslèdnij pòist do...]
- Khi nào có chuyến tàu cuối cùng đi đến...?
Платформа
[platfòrma]
- Sân ga
Есть ли в поезде вагон-ресторан?
[jèst' li v pòjezde vagòn-restoràn?]
- Trên đoàn tầu có toa nhà hàng ăn không?
Во сколько мы прибываем в…?
[va skòl'ka my pribyvàim v...]
- Vào mấy giờ thì chúng ta sẽ đến...?
Какая это остановка?
[kakàya èhta astanòfka]
- Đây là ga gì?
Я потерял билет.
[ya poteryà bilèt]
- Tôi đánh mất vé.
Мне нравится путешествовать на скоростных поездах.
[mne nràvitsya puteshestvovat' na skorostn`ykh poezdàkh]
- Tôi thích đi du lịch bằng tầu tốc hành.
Поезд опаздывает.
[Pòezd opàzdyvajet]
- Đoàn tầu bị chậm.
Поезд отменили.
[pòezd otmenìli]
- Đoàn tầu bị hoãn.
В поезде нельзя провозить…
[v pòis'de nil'z'a pravazìt'...]
- Trên tàu không được chở...
время отправления
[vrèmya atpravlèniya]
- giờ tầu chạy
время прибытия
[vrèmya prib`ytiya]
- giờ tầu đến
Больше фраз о путешествиях тут.
More phrases about traveling here
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=160