Чисит 1-10
Порядковые и количественные числительные. Ordinal and cardinal numerals:
один
[adìn]
- 1 - một
два
[dva]
- hai
три
[tri]
- 3 - ba
четыре
[chit`yri]
- 4 - bốn
пять
[pyàt']
- 5 - năm
шесть
[shèst']
- 6 - sáu
семь
[sem']
- bẩy
восемь
[vòsim']
- 8 - tám
девять
[dèvit']
- 9 - chín
десять
[dèsit']
- 10 - mười
первый
[pèrvyj]
- thứ nhất
второй
[vtaròj]
- thứ nhì
третий
[trètij]
- thứ ba
четвёртый
[chetvyòrtyj]
- thứ bốn
пятый
[pyàtyj]
- thứ năm
шестой
[shistòj]
- thứ sáu
седьмой
[sed'mòj]
- thứ bẩy
восьмой
[vas'mòj]
- thứ tám
девятый
[divyàtyj]
- thứ chín
десятый
[disyàtyj]
- thứ mười