Внешность
Как он выглядит?
[kak on v`yglidit]
- Anh ấy trông như thế nào?
У него приятная внешность.
[u nivò priyàtnaya vnèshnast']
- Anh ấy có bề ngoài dễ chịu.
У него тёмные волосы.
[u nivò tyòmnyje vòlasy]
- Anh ấy có mái tóc màu sẫm.
У неё голубые глаза.
[u niyò galub`yje glazà]
- Cô ấy có đôi mắt màu xanh lơ.
Какой у тебя рост?
[kakòj u tibyà ròst]
- Chiều cao của bạn là bao nhiêu?
он высокий
[on vysòkij]
- anh ấy tầm vóc cao
он маленького роста
[on màlin'kava ròsta]
- anh ấy tầm vóc thấp