цвет глаз
Какого цвета у тебя глаза?
[Kakòva tsvèta u tibyà glazà ]
- Đôi mắt bạn có mầu gì vậy?
зелёные
[zilyònyi]
- màu xanh lá cây
серые
[sèryi]
- màu xám
карие
[kàrii]
- màu xám
голубые
[galub`yi]
- màu xanh lơ
цвет глаз
[tsvet glas]
- màu mắt