Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Вещи на кухне

Какие вещи есть на кухне: What things are there in a kitchen:

плита
[plità]
-
cái bếp điện, gas
микроволновка
[mikravalnòvka]
-
lò vi sóng
холодильник
[haladìl'nik]
-
tủ lạnh
скатерть
[skàtirt']
-
khăn dải bàn

салфетка
[salfètka]
-
khăn giấy
кран
[kran]
-
cái vòi
чайник
[chàjnik]
-
cái ấm nước
вытяжка
[v`ytishka]
-
cái chụp hút gió

стол
[stol]
-
cái bàn

Что есть на вашей кухне? What do you have in your kitchen?
На моей кухне есть + noun (in Nominative case) - There is ... in my kitchen.
На моей кухне нет + noun (in Genitive case) - There is no ... in my kitchen.
Từ khóa: Trong nhà

Những tin tức khác với chủ đề này: Trong nhà

Рогожка - это ткань с шахматным плетением нити, которая используется для мягкой мебели. Эта ткань идеально гармонирует с такими стилями интерьера, как прованс и кантри. Рогожка является благородной и качественной тканью с отличными техническими характеристиками.

Gunny is a fabric with chess weaving of thread which is used for upholstered furniture. This fabric is ideally in harmony with such interior styles as Provence and country. Gunny is noble and qualitative fabric with excellent technical characteristics.

отлично
[atlichno]
-
tuyệt vời
мебель
[mebil`]
технический
[tekhnicheskij]
-
về kỹ thuật
Từ khóa: Trong nhà, Inventions
Мне срочно нужен такой коврик [mne srochna nuzhen takoj kovrik] - I urgently need this Mat


Это срочно!
[èhto sròchno]
-
Điều này cần gấp!
нужен
[nuzhen]
-
cần thiết cho
Từ khóa: Trong nhà
Счастлив тот, кто счастлив дома [schaslif tot kto schaslif doma] - happy is he who is happy at home
Từ khóa: Trong nhà, Emotions
Парень потратил десятки часов на обсуждение в Интернете, как не сломать тарелки

[parin' patratil dis'atki chasof na spsuzhd'enie v internet'e, kak ni slamat' tar'elk'i]

A guy spent dozens of hours of discussion in Internet how not break the plates
Từ khóa: Trong nhà
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này