В ресторане
В ресторане - Im Restaurant - En el restaurante - レストランで - Lokantada - Al ristorante
Другие фразы для "В ресторане" на других язках смотрите в Разговорнике Ruspeach-
Other phrases for "In restaurant" in other languages see in Ruspeach Phrasebook - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147
Вы будете какое-нибудь вино к обеду?
[vy bùditi kakòje-nibùt' vinò k abèdu?]
- Bạn lấy loại rượi nho nào cho bữa trưa?
Приятного аппетита!
[priyàtnava appitìta]
- Xin chúc bạn ngon miệng!
Все хорошо? Вам все нравится?
[vsyo kharashò? vam vsyo nràvitsya?]
- Tất cả đều ngon chứ? Bạn thích tất cả chứ?
Что-нибудь еще?
[shto-nibut' jishhò?]
- Có thêm gì nữa không?
Вам завернуть это с собой?
[vam zavirnùt' èhta s sabòj?]
- Gói lại cho bạn mang theo về?
Другие фразы для "В ресторане" на других язках смотрите в Разговорнике Ruspeach-
Other phrases for "In restaurant" in other languages see in Ruspeach Phrasebook - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147