Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Буква ж

Тайны русского языка - Russian language secrets:
Ж -
огонь
[agòn']
-
ngọn lửa

В самом написании буквы Ж виден образ языков пламени
In the way of writing of letter Ж itself can be seen the image of tongues of flame

жара
[zharà]
-
nóng bỏng
жаркий
[zhàrkij]
-
nóng
жар
[zhàr]
-
hơi nóng
жжение
[zhzhènije]
-
rát ngứa
жгучий
[zhgùchij]
-
đau xót
жало
[zhàla]
-
vòi ong

муж
[mush]
-
chồng
жена
[zhinà]
-
vợ

рождение [razhdènije] - birth
жизнь [zhìzn'] - life

Муж и жена соединяясь, благодаря огню/искре (пылающей) любви, рождают новую жизнь
Husband and wife connected by fire/sparkle from a (inflamed) love, give birth to a new life.
Từ khóa: Ngữ pháp, Gia đình

Những tin tức khác với chủ đề này: Ngữ pháp, Gia đình

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Надеть одежду [nad'et' adezhdu] - to put on the clothes
Одеть Надежу [ad'et' Nadezhdu] - to dress up Hope (woman's name)
Утратить надежду [utratit' nadezhdu] - to lose hope
Từ khóa: Ngữ pháp
Дорогая, не хочешь прогуляться в парк? [daragaja, ni khochish pragul'yatsa f park] - Honey, do you want to walk to the park?

Не сейчас, я смотрю тренинг по семейному счастью [ni sichas, ya smatr'u trenink pa simejnamu schast'ju] - Not now, I'm watching family happiness training
Từ khóa: Quan hệ, Gia đình
О чем переживают родители [a chyom p'er'ezhivayut rad'it'el'i] - What parents worry about

У тебя всё хорошо? [u t'eb'ya fs'yo kharasho] - Are you all right?

Где мой йогурт? [gd'e moi jogurt] - Where is my yogurt?
Từ khóa: Gia đình
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này