Дневной сон
дневной сон [dnivnòj son] - a nap
спать после обеда [spàt' pòsli abèda] - to take a nap
спать после обеда [spàt' pòsli abèda] - to take a nap
спать
[spàt' ]
- đi ngủ
не спать, переживая о чём-либо
[ni spàt' pirizhivàya a chòm-libà]
- không ngủ được, lo lắng về điều gì đó.
Тебе нужно поспать.
[tibè nùzhna paspàt']
- Bạn cần phải ngủ.
дремать
[drimàt']
- giấc ngủ tạm
вздремнуть
[vzdrimnùt']
- ngủ tạm
глубокий сон
[glubòkij son]
- giấc ngủ say sưa
крепкий сон
[krèpkij son]
- giấc ngủ say sưa
тяжелый сон
[tizhòlyj son]
- giấc ngủ nặng nề