Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Синонимы глагола "бесить"

Синонимы глагола "бесить" - Synonyms of a verb "бесить":
бесить [bisìt'] - infuriate, make angry, annoy

раздражать [razdrazhàt']
сердить [sirdìt']
злить [zlìt']
выводить из себя [vyvadìt' is sibyà]
действовать на нервы [dèjstvavat' na nèrvy]
досаждать [dasazhdàt']
возмущать [vazmusshàt']

Пример использования: Example of use:
Перестань действовать мне на нервы! - Stop getting on my nerves!
Не зли его. - Don't anger him.

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này