Чувства
чувства
[chùstva]
- cảm xúc
удивление
[udivlènije]
- ngạc nhiên
страх
[strakh]
- sự sợ hãi
сомнение
[samnènije]
- nghi ngờ
интерес
[intirès]
- quan tâm
грусть
[grùst']
- buồn bã
безразличие
[bizrazlìchije]
- sự thờ ơ
Учись выражать свои чувства тут
Learn how to describe your feelings here
- https://www.ruspeach.com/phrases/?section=233