Часы
Во сколько вы будете ужинать?
[va skòl'ka vy bùditi ùzhinat']
- Vào mấy giờ thì bạn sẽ ăn chiều?
Мы встречаемся с друзьями в 7 часов вечера.
[my fstrichàimsya s druz’yàmi v sem’ chisòf vèchira]
- Chúng tôi hẹn gặp với bạn bè của mình vào 7 giờ chiều.
У меня заказан столик на двенадцать часов.
[u minyà zakàzan stòlik na dvinàtsat' chisòf]
- Tôi đã đặt bàn ăn vào mười hai giờ.
Сколько времени?
[skòl’ka vrèmini]
- Mấy giờ rồi?
Другие фразы о Времени - в разговорнике Ruspeach
Other phrases for Time - in Ruspeach Phrasebook
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=385