Мороженое
мороженое
[maròzhinaje]
- que kem
клубничное
[klubnìchnaje]
- thuộc về quả dâu tây
малиновое
[malìnavaje]
- thuộc về quả mâm xôi
ванильное
[vanìl'naje]
- thuộc về vani
шоколадное
[shakalàdnaje]
- thuộc về sô cô la
банановое
[banànavaje]
- thuộc về chuối
фисташковое
[fistàshkavaje]
- thuộc về hạt dẻ cười
Два шарика ванильного мороженого, пожалуйста!
[dva shàrika vanìl'nava maròzhinava, pazhàlusta]
- Xin vui lòng cho hai cây kem vani hình tròn!
Другие фразы на тему "в ресторане":
Other phrases for "in a restaurant":
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147