Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Мороженое

мороженое
[maròzhinaje]
-
que kem

клубничное
[klubnìchnaje]
-
thuộc về quả dâu tây
малиновое
[malìnavaje]
-
thuộc về quả mâm xôi
ванильное
[vanìl'naje]
-
thuộc về vani
шоколадное
[shakalàdnaje]
-
thuộc về sô cô la
банановое
[banànavaje]
-
thuộc về chuối
фисташковое
[fistàshkavaje]
-
thuộc về hạt dẻ cười

Два шарика ванильного мороженого, пожалуйста!
[dva shàrika vanìl'nava maròzhinava, pazhàlusta]
-
Xin vui lòng cho hai cây kem vani hình tròn!

Другие фразы на тему "в ресторане":
Other phrases for "in a restaurant":
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này