Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Деловая переписка

Деловая переписка - Business correspondence:

Благодарю вас за ваше письмо.
[blagadaryù vas za vàshe pis'mò]
-
Rất cảm ơn bạn vì lá thư của bạn.
В ответ на Ваше письмо от 25-го мая...
[v atvèt na vàshe pis'mò at dvàdtsat' pyàtava màya]
-
Để trả lời cho lá thư của bạn ngày 25 tháng 5 ...
В соответствии с условиями нашего договора...
[v saatvètstvii s uslòviyami nàshiva dagavòra]
-
Để phù hợp với các điều khoản hợp đồng của chúng tôi ...
Заметьте, пожалуйста, что...
[zamèt'ti, pazhàlusta, shto]
-
Như bạn nhận thấy đấy, rằng...
К сожалению, должен сообщить Вам...
[k sazhalèniyu dòlzhyn saabsshìt' vam]
-
Rất là tiếc, tôi phải thông báo cho bạn...

See other phrases for business Russian -
Смотри другие фразы для делового русского -
www.ruspeach.com/phrases/158/

Những tin tức khác với chủ đề này: Ngôn ngữ kinh doanh

Горящий тур - это туристической путёвка, которая по каким-либо причинам не была продана в нужный срок. Такая путёвка продаётся по более низкой стоимости в связи со сжатыми сроками её реализации. Чем ближе конец фиксированного срока, тем дешевле будет стоить путёвка. Иногда такой тур можно купить ниже себестоимости. Впервые термин горящий тур появился в СССР.

"Горящий тур" is tourist travel offer which for some reasons hasn't been sold in a due time. Such offer is on sale at lower cost in connection with short deadlines of its realization. Сloser is the end of the fixed term, cheaper will cost an offer. Sometimes such travel offer can be bought below cost. For the first time the term "Горящий тур" appeared in USSR.

купить
[kupit`]
-
mua
конец
[kanets]
-
kết thúc
дешевле
[dishevle]
причина
[prichina]
-
nguyên nhân
Подпись в паспорте [pòtpis' f pàsparti] - Signature in a passport

паспорт
[pàspart]
-
quyển hộ chiếu
новый паспорт
[nòvuj pàspart]
-
hộ chiếu mới
Вот мой паспорт.
[vot mòj pàspart]
-
Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
Доброе утро, планета!
[Dobràje ùtra, planèta]
-
Xin chào buổi sáng hành tinh!
Хорошего вам настроения!
[kharòshiva vam nastrajèniya]
-
Chúc bạn có tâm trạng vui vẻ!
Отдых для настоящих мужчин - Rest for real men
Высокооплачиваемая работа для девушек - High-paid job for girls

отдых
[òtdykh]
-
nghỉ ngơi
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này